201 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
202 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
203 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
204 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
205 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
206 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
207 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
208 |
Kiến trúc nội thất (Hệ 5 năm; tốt nghiệp cấp bằng kiến trúc sư) (7580103) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
209 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
210 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
211 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
Phú Yên |
212 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
213 |
Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
214 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
215 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
|
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
216 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) |
14.50 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
217 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
14.50 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |
218 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |