Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 22.80 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
2 | Khoa học máy tính (Xem) | 22.10 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
3 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.00 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
4 | Hệ thống thông tin (Xem) | 21.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
5 | Thương mại điện tử (Xem) | 21.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
6 | Truyền thông đa phương tiện (Xem) | 21.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
7 | Vi mạch bán dẫn (Xem) | 21.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
8 | Marketing số (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
9 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) | 21.40 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 21.40 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
11 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 21.30 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
12 | Kỹ thuật phần mềm (CT đào tạo liên kết quốc tế) (Xem) | 21.10 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
13 | Công nghệ thông tin (Xem) | 20.90 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
14 | Quản trị kinh doanh số (Xem) | 20.90 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
15 | Kỹ thuật phần mềm (Xem) | 20.80 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
16 | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (Xem) | 20.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
17 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 20.60 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
18 | Kỹ thuật cơ điện tử thông minh và robot (Xem) | 20.10 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
19 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (Xem) | 19.90 | Đại học | A00,C01,C14,D01 | |
20 | Công nghệ truyền thông (Xem) | 19.70 | Đại học | A00,C01,C14,D01 |