Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 35.94 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 26.25 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) TP HCM
3 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 24.44 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.90 A00,A01,D01,D10 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
5 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.48 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 23.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 21.25 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) Đồng Nai
9 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
10 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
11 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
12 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.30 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
13 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
14 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế