TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) | Hà Nội |
22 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế | |
23 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 15.00 | A09,B00,B04,D07 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |
24 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) | 14.00 | A00,A16,B00,C02 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |