Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)
Tổng chỉ tiêu: 4500
-
Địa chỉ:
484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng
-
Điện thoại:
0225.3735.138
0225.3729690
0225.3851657
-
Website:
http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi tốt nghiệp Trung học phổ thông năm 2024
Xét tuyển theo đề án riêng của Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
Xét học bạ
Xét tuyển dựa trên điểm thi đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG Hà Nội hoặc của ĐHQG TPHCM hoặc điểm thi đánh giá tư duy (ĐGTD) của Đại học Bách khoa Hà Nội
Xét tuyển kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế và học bạ
Xét tuyển thẳng
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý kinh doanh & Marketing tiên tiến (Xem) | 23.50 | Đại học | A01,D01,D07,D15 | |
22 | Tự động hóa hệ thống điện (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
23 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
24 | Điện tử viễn thông (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
25 | Kinh tế Hàng hài &Toàn cầu hoá (Xem) | 23.00 | Đại học | A01,D01,D07,D15 | |
26 | Luật kinh doanh (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
27 | Kỹ thuật cơ khí, (Xem) | 22.75 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
28 | Công nghệ thông tin chương trình nâng cao (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
29 | Khai thác máy tàu biển (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
30 | Kỹ thuật nhiệt lạnh (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
31 | Máy tàu thủy (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
32 | Quản lý kỹ thuật công nghiệp (Xem) | 22.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
33 | Máy và tự động công nghiệp (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
34 | Quản lý kinh doanh TMĐT tiên tiến (Xem) | 22.25 | Đại học | A01,D01,D07,D15 | |
35 | Điện tự động công nghiệp chương trình nâng cao (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
36 | Điện tự động tàu thủy (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
37 | Điều khiển tàu biển lớp chọn (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
38 | Kỹ thuật an toàn hàng hải (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
39 | Máy và tự động hóa xếp dỡ (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
40 | Quản lý công trình xây dựng (Xem) | 21.50 | Đại học | A00,A01,C01,D01 |