TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 24.51 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 21.00 | C00,C20,D14,D15 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 24.51 | D01,D04 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 21.00 | C00,C20,D14,D15 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |