TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
2 | Sinh học (7420101) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh hoc (7420101) (Xem) | 17.00 | A00,B00,B08,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
2 | Sinh học (7420101) (Xem) | 15.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |