Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 305.00 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 290.00 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
3 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.48 C04 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.10 A01,D01,D14 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 25.10 C00 Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc ) (HCH) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.48 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 22.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
9 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
11 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
12 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
13 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00,A01,C03,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương