Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)
Tổng chỉ tiêu: 2280
-
Địa chỉ:
Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
-
Điện thoại:
024.3838 6739
-
Website:
http://ts.humg.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
-
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024
Xét học bạ
Xét học sinh giỏi
Xét chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế kết hợp điểm thi hai môn tốt nghiệp THPT
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
22 | Hoá dược (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
23 | Kỹ thuật hóa học (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
24 | Kỹ thuật dầu khí (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
25 | An toàn, Vệ sinh lao động (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
26 | Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A06,B00,D07 | |
27 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học trái đất (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,A04,D07 | |
28 | Địa tin học (Xem) | 17.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
29 | Kỹ thuật mỏ (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | |
30 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
31 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
32 | Địa chất học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C04,D01,D07 | |
33 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
34 | Kỹ thuật địa vật lý (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,A04,D07 | |
35 | Kỹ thuật khí thiên nhiên (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
36 | Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,C04,D01 | |
37 | Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 | |
38 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.50 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
39 | Đá quý Đá mỹ nghệ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C04,D01,D10 | |
40 | Kỹ thuật tài nguyên nước (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C04,D01 |