Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Mở TP HCM (MBS)

Tổng chỉ tiêu: 5300

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

  • Xét tuyển thẳng

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024

    Xét đề án riêng: chứng chỉ quốc tế, học sinh giỏi, chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, học bạ

    Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG TP.HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Du lịch (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,C03,D01
22 Du lịch (Xem) 23.40 Đại học A00,A01,C03,D01
23 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D07
24 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 23.20 Đại học A00,A01,D01,D07
25 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 22.25 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
26 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 22.25 Đại học D01,D06,D22,D78,D83
27 Công tác xã hội (Xem) 21.60 Đại học A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83
28 Công tác xã hội (Xem) 21.60 Đại học A01,C00,D01,D06,D22,D78,D83
29 Công nghệ thông tin (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
31 Công nghệ thông tin (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
32 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07
33 Quản trị Kinh doanh (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D07
34 Quản trị Kinh doanh (Xem) 20.75 Đại học A00,A01,D01,D07
35 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D14
36 Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (Xem) 20.50 Đại học A01,D01,D14
37 Công nghệ tài chính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
38 Hệ thống thông tin (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
39 Khoa học Máy tính (CLC) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
40 Khoa học máy tính (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07