TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 17.30 | A00,A16,D01,D07 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |