TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) (7510401C) (Xem) | 21.05 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược (CT tăng cường tiếng anh) (7510401C) (Xem) | 18.00 | A00,B00,D07,C02 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |