Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 26.95 Đại học
22 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 26.95 Đại học C00,C19,C20,D66
23 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.50 Đại học
24 Giáo dục Tiểu học (Xem) 26.50 Đại học C00,D01,D08,D10 bằng tiếng Anh
25 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học
26 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,D07
27 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học
28 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,D07 bằng tiếng Anh
29 Giáo dục Pháp luật (Xem) 26.00 Đại học C00,C19,C20,D66
30 Giáo dục Pháp luật (Xem) 26.00 Đại học
31 Sư phạm Hóa học (Xem) 25.80 Đại học A00,B00,D07,D90
32 Sư phạm Hóa học (Xem) 25.80 Đại học
33 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.70 Đại học
34 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.70 Đại học A00,A01,A02,D90
35 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.60 Đại học B00,B02,B04,D90
36 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 24.60 Đại học
37 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.60 Đại học
38 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 24.60 Đại học A00,B00,D90
39 Giáo dục Mầm non (Xem) 24.20 Đại học M01,M09
40 Giáo dục Mầm non (Xem) 24.20 Đại học