TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.34 | A00,A01,A02,D01 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |
22 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.25 | A00 | Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) | Đồng Nai |
23 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.11 | A00,A01,A02,D01 | Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) | Hải Dương |
24 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.40 | A00 | Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) | Quảng Ngãi |
25 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 24.25 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) | Quảng Nam |