TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Golf (7810302) (Xem) | 18.35 | M08,T00,T01,T05 | Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh (TDB) (Xem) | Bắc Ninh |
2 | Golf (7810302) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) | Thanh Hóa |
3 | Golf (7810302) (Xem) | 15.00 | T00,T03,T05 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |