Đại học Tây Bắc (TTB)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Nông học (Xem) | 15.00 | Đại học | A02,B00,B04,D08 | |
22 | Quản lý tài nguyên rừng (Xem) | 15.00 | Đại học | A02,B00,B04,D08 | |
23 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
24 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,B00 | |
25 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A02,D01 |