Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Văn Lang (DVL)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP HCM233A Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM69/68 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP HCM

  • Điện thoại:

    02871059999

  • Website:

    https://tuyensinh.vanlanguni.edu.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Piano (Xem) 18.00 Đại học N00
22 Thanh nhạc (Xem) 18.00 Đại học N00
23 Bất động sản (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C04,D01
24 Công nghệ sinh học y dược (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
25 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
26 Công nghệ truyền thông (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Công nghệ thẩm mỹ (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
29 Công nghệ tài chính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
30 Công nghệ thực phẩm (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,C08,D08
31 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
32 Công nghệ sinh học (Xem) 16.00 Đại học A00,A02,B00,B08
33 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (Xem) 16.00 Đại học H01,H03,H04,V00
34 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (Xem) 16.00 Đại học A00,B00,D07,D08
35 Đông phương học (Xem) 16.00 Đại học A01,C00,D01,D04
36 Du lịch (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C00,D01
37 Hệ thống thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D07,D10
38 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
39 Khoa học dữ liệu (Data Science) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,C01,D01
40 Kiến trúc (Xem) 16.00 Đại học H02,V00,V01