Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 20.25 C00,D01,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
22 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 C00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
23 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
24 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
25 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 17.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.25 C00,C19,D01,D14 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
27 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
28 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.70 A00,C00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
29 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
30 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
31 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C15,C20,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa