Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (DMT)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D15 | |
22 | Sinh học ứng dụng (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,B00,D01,D08 | |
23 | Thủy văn học (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
24 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
25 | Công nghệ thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
26 | Kế toán (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
27 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D15 | |
28 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,D01,D15 | |
29 | Quản lý đất đai (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,B00,C00,D01 | |
30 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 |