Bảng xếp hạng bóng đá

Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 36 25 8 3 46 83 h b t t t
2 Arsenal Arsenal A 36 18 14 4 33 68 h b h t h
3 Newcastle Newcastle N 36 20 6 10 23 66 t h t b t
4 Chelsea Chelsea C 37 19 9 9 20 66 t b t t t
5 Aston Villa Aston Villa AV 37 19 9 9 9 66 t t t b t
6 Manchester City Manchester City MC 36 19 8 9 24 65 h t t t t
7 Nottingham Forest Nottingham Forest NF 36 18 8 10 12 62 h h b t b
8 Brentford Brentford B 36 16 7 13 10 55 t t t t h

Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Napoli Napoli N 36 23 9 4 30 78 h t t t t
2 Inter Inter I 36 23 8 5 42 77 t t b b t
3 Atalanta Atalanta A 37 22 8 7 42 74 t t t h t
4 Juventus Juventus J 36 16 16 4 20 64 h h t b t
5 Lazio Lazio L 36 18 10 8 13 64 h t h t h
6 AS Roma AS Roma AR 36 18 9 9 17 63 b t t t h
7 Bologna Bologna B 36 16 14 6 13 62 b h h t b
8 AC Milan AC Milan AM 36 17 9 10 18 60 t t t b t

Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Bayern Munich Bayern Munich BM 34 25 7 2 67 82 t t h t t
2 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 34 19 12 3 29 69 h b h t h
3 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt EF 34 17 9 8 22 60 t h h t h
4 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 34 17 6 11 20 57 t t t t t
5 SC Freiburg SC Freiburg SF 34 16 7 11 -4 55 b t h t t
6 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 F0 34 14 10 10 12 52 h t h b h
7 RB Leipzig RB Leipzig RL 34 13 12 9 5 51 b h h b h
8 Werder Bremen Werder Bremen WB 34 14 9 11 -3 51 t h h h t

Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Barcelona Barcelona B 36 27 4 5 61 85 t t t t t
2 Real Madrid Real Madrid RM 36 24 6 6 36 78 t b t t t
3 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 36 20 10 6 31 70 b t h t b
4 Athletic Club Athletic Club AC 36 18 13 5 27 67 t t h t b
5 Villarreal Villarreal V 36 18 10 8 17 64 t t t t b
6 Real Betis Real Betis RB 36 16 11 9 10 59 h h t t t
7 Celta Vigo Celta Vigo CV 36 15 7 14 2 52 t t b t b
8 Rayo Vallecano Rayo Vallecano RV 36 12 12 12 -5 48 h t t b h

Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 34 26 6 2 57 84 t t b b h
2 Marseille Marseille M 34 20 5 9 27 65 t t h t t
3 Monaco Monaco M 34 18 7 9 22 61 b t t h h
4 Nice Nice N 34 17 9 8 25 60 t b t t t
5 Lille Lille L 34 17 9 8 16 60 t b h t t
6 Lyon Lyon L 34 17 6 11 19 57 t b b t b
7 Strasbourg Strasbourg S 34 16 9 9 12 57 b b t t h
8 Lens Lens L 34 15 7 12 3 52 t h t b t

Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 8 7 0 1 12 21 b t t t t
2 Barcelona Barcelona B 8 6 1 1 15 19 h t t t t
3 Arsenal Arsenal A 8 6 1 1 13 19 t t t t b
4 Inter Inter I 8 6 1 1 10 19 t t b t t
5 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 8 6 0 2 8 18 t t t t t
6 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 8 5 1 2 8 16 t b t t b
7 Lille Lille L 8 5 1 2 7 16 t b t t h
8 Aston Villa Aston Villa AV 8 5 1 2 7 16 t b t h b
9 Atalanta Atalanta A 8 4 3 1 14 15 h t b t t
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 8 5 0 3 10 15 t b b t t
11 Real Madrid Real Madrid RM 8 5 0 3 8 15 t t t b b
12 Bayern Munich Bayern Munich BM 8 5 0 3 8 15 t b t t t
13 AC Milan AC Milan AM 8 5 0 3 3 15 b t t t t
14 PSV Eindhoven PSV Eindhoven PE 8 4 2 2 4 14 t t b t t
15 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 8 4 1 3 5 13 t t t b b
16 Benfica Benfica B 8 4 1 3 4 13 t b h t b
17 Monaco Monaco M 8 4 1 3 0 13 b t b b t
18 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 S2 8 4 1 3 -1 13 b b t b t
19 Feyenoord Feyenoord F 8 4 1 3 -3 13 b t t h b
20 Juventus Juventus J 8 3 3 2 2 12 b h t h h
21 Celtic Celtic C 8 3 3 2 -1 12 b t h h t
22 Manchester City Manchester City MC 8 3 2 3 4 11 t b b h b
23 Sporting CP Sporting CP SC 8 3 2 3 1 11 h b b b t
24 Club Brugge KV Club Brugge KV CK 8 3 2 3 -4 11 b h t h t
25 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb DZ 8 3 2 3 -7 11 t b h b t
26 VfB Stuttgart VfB Stuttgart VS 8 3 1 4 -4 10 b t t b b
27 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk SD 8 2 1 5 -8 7 b t b b t
28 Bologna Bologna B 8 1 3 4 -5 6 h t h b b
29 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda FZ 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
30 Sturm Graz Sturm Graz SG 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
31 Sparta Praha Sparta Praha SP 8 1 1 6 -14 4 b b b b b
32 RB Leipzig RB Leipzig RL 8 1 0 7 -7 3 b t b b b
33 Girona Girona G 8 1 0 7 -8 3 b b b b b
34 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg RS 8 1 0 7 -22 3 b b b b t
35 Slovan Bratislava Slovan Bratislava SB 8 0 0 8 -20 0 b b b b b
36 BSC Young Boys BSC Young Boys BB 8 0 0 8 -21 0 b b b b b

Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 West Ham West Ham WH 6 5 0 1 6 15 t t t b t
2 SC Freiburg SC Freiburg SF 6 4 0 2 10 12 b t t t b
3 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus OP 6 2 1 3 -3 7 t b b t h
4 TSC Backa Topola TSC Backa Topola TT 6 0 1 5 -13 1 b b b b h