Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
122 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,C08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
123 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
124 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
125 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
126 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
127 Sinh hoc (7420101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)
128 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
129 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
130 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
131 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
132 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
133 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D09 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
134 Kỹ thuật hóa (7520301) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
135 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
136 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường và an toàn lao động) (7520320) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
137 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
138 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem)
139 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.50 A00,A01,D07,D08 Đại học Nha Trang (Xem)
140 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.20 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)