21 |
Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.20 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
25.10 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) |
25.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông (TLA124) (Xem) |
24.85 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Kỹ Thuật Điện (Chuyên Ngành: Hệ Thống Điện, Điện Công Nghiệp Và Dân Dụng.) (TLA112) (Xem) |
24.40 |
A00 |
ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,D01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
24.25 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
31 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) |
23.99 |
A00,A01,D29 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
35 |
Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (EE-E18) (Xem) |
23.55 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18y) (Xem) |
23.55 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
23.55 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D20 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
23.50 |
A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
23.26 |
A00,A01 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |