Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 25.70 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.20 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.10 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông (TLA124) (Xem) 24.85 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
27 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
28 Kỹ Thuật Điện (Chuyên Ngành: Hệ Thống Điện, Điện Công Nghiệp Và Dân Dụng.) (TLA112) (Xem) 24.40 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội
29 Kinh tế công nghiệp (EM1) (Xem) 24.30 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
30 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-EP) (Xem) 23.99 A00,A01,D29 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
32 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (hệ đại trà) (7510302D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
33 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 23.70 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
35 Chương trình tiên tiến Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (EE-E18) (Xem) 23.55 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
36 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18y) (Xem) 23.55 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.55 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D20 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
39 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 23.50 A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) 23.26 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội