Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ đại trà) (7510301D) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 23.05 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật Điện (EE1y) (Xem) 23.05 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.05 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
45 Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
46 Kỹ thuật Robot (CN17) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
49 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.75 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
50 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 22.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 22.60 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
54 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
56 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
57 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
58 Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 22.10 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kỹ thuật năng lượng (CN13) (Xem) 22.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội