Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 33.85 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
2 Kế toán (7340301) (Xem) 33.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 01,D01,D09,D10 ĐẠI HỌC KINH TẾ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
4 Kế toán (7340301) (Xem) 33.07 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
5 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 32.95 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem)
6 Kế toán (7340301) (Xem) 32.27 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
7 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.15 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
8 Kiểm toán (7340302) (Xem) 28.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
10 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101-1) (Xem) 27.45 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 27.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
12 Kế toán (7340301) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
13 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
14 Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
16 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 26.80 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
17 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) 26.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
18 Kiểm toán (7340302_409) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
19 Kiểm toán chất lượng cao (7340302_409C) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
20 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem)