Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn (HVN13) (Xem) 17.00 A00,B00,D01,D10 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
242 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
243 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
244 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
245 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành vận tải đa thức) (751060501) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
246 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
247 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
248 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
249 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
250 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
251 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
252 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
253 Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản, Quản lý kinh tế) (7310101) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
254 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (751060501) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) TP HCM
255 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
256 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
257 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.50 A00,A02,C00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
258 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 16.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
259 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.15 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
260 CTLK - Quản trị kinh doanh (7340101_UH) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM