Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
62 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
63 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
64 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
65 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
66 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
67 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
68 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
69 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
70 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
71 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
72 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
73 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 16.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
75 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
76 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
77 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C03,D10,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
78 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C03,C10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
79 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
80 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội