Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
202 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
203 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
204 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
205 Kỹ thuật Cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử Oto) CLC (752010302H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
206 Kỹ thuật Cơ khí (chuyên ngành Cơ khí oto) CLC (752010301H) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
207 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
208 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
209 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
210 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
211 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
212 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
213 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
214 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
215 Kỹ thuật Nhiệt (HE1x) (Xem) 14.39 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
216 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1x) (Xem) 14.18 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
217 Kỹ thuật Cơ khí (ME2x) (Xem) 14.18 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
218 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Ô tô (TE-E2x) (Xem) 14.04 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
219 Kỹ thuật Cơ khí động lực (TE2x) (Xem) 14.04 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
220 Kỹ thuật Ô tô (TE1x) (Xem) 14.04 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội