Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
162 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
163 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
164 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
165 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
166 Quản lý năng lượng (7510602) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
167 Công nghệ ô tô (7510212_C) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
168 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
169 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
170 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
171 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
172 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
173 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
174 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
175 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
176 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
177 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) (7520103_02) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
178 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) (7520103_01) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
179 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 15.80 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
180 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa