Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) 29.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
302 Quản lý thông tin (QHX14) (Xem) 29.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
303 Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) 29.00 C00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
304 Hàn Quốc học (HQT08-01) (Xem) 29.00 A01,D01,D07 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
305 Kiến trúc (7580101) (Xem) 29.00 V00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
306 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 29.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
307 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.00 T05 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
308 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 29.00 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
309 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
310 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
311 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
312 Ngành Luật (7380101) (Xem) 28.75 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
313 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.75 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
314 Biên phòng (Nam - Miền Bắc) (7860214|21C00) (Xem) 28.75 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
315 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 28.60 A01,C03,C04,D01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
316 Giáo dục Tiểu học (GD4) (Xem) 28.55 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
317 Luật kinh tế (7380107-C) (Xem) 28.50 C00,D14,D15 HỌC VIỆN NGÂN HÀNG (Xem) Hà Nội
318 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
319 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
320 Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) 28.50 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội