321 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
18.00 |
A02,A16,B00,B08 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
322 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
18.00 |
N00,N01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
323 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
18.00 |
N00,N01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
324 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
18.00 |
N00,N01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
325 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
326 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) |
17.75 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
327 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
M00,M05,M07,M11 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
328 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
M05,M07,M08,M09 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
329 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
17.00 |
C00,C14,C20,D66 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
330 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
C00,C14,C19,C20 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
331 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
C00,C14,M00,M05 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
332 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
B03,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
333 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) |
16.75 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
334 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
335 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
336 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
15.00 |
C00,C14,C15,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
337 |
Công nghệ giáo dục (ED2x) (Xem) |
14.50 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |