Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 A02,A16,B00,B08 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
322 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
323 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
324 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
325 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
326 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 17.75 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
327 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M00,M05,M07,M11 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
328 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M05,M07,M08,M09 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
329 Giáo dục học (7140101) (Xem) 17.00 C00,C14,C20,D66 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
330 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
331 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 C00,C14,M00,M05 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
332 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 B03,C19,C20,M00 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
333 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) 16.75 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
334 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
335 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
336 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 C00,C14,C15,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
337 Công nghệ giáo dục (ED2x) (Xem) 14.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội