Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.50 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
22 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 28.50 A00,B00,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
23 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 28.50 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
24 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 28.50 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
25 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.25 D01,C00,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
26 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.25 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
27 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 28.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) 27.50 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 27.50 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
30 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.50 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
31 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
32 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.50 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
33 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 27.35 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
34 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.33 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
35 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.33 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
36 Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) 27.05 D14 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.00 C00,D14,D64 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
38 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
39 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
40 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM