21 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.50 |
C00,C19,D14 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
22 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
28.50 |
A00,B00,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
23 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
28.50 |
A00,C00,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
24 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
28.50 |
A00,A01,A02 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
25 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.25 |
D01,C00,D78 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.25 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) |
28.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) |
27.50 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) |
27.50 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
27.50 |
A00,C00,C04,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
31 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
27.50 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
32 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.50 |
C00,C19,D14 |
Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
33 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
27.35 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.33 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
35 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.33 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
36 |
Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) |
27.05 |
D14 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.00 |
C00,D14,D64 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
38 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
39 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
27.00 |
C00 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
40 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
27.00 |
A00,A01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |