Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.90 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
82 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 25.80 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
83 Sư phạm tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.75 D01,D14. D15 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
84 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.75 D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.75 C00,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
86 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.75 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
87 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 25.70 A00,B00,C00,D01 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.70 A09,C00,C04,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
90 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.63 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
91 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.60 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
92 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.50 A00,B00,D07,D24 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
93 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
94 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.50 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
95 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
96 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 25.50 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
97 Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THPT) (7140211A) (Xem) 25.35 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
98 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.30 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
99 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.30 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
100 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.25 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ