Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 24.75 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
122 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.75 C00,D14,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
123 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.75 A00,B00 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
124 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.75 C00,C19,C20 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
125 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.70 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
126 Quản Lý Giáo Dục (7140114D) (Xem) 24.60 D01,D02,D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
127 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.51 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
128 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.50 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
129 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.50 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
130 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.50 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
131 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 24.50 C00,C19,C20,D14 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
132 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
133 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
134 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 24.40 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
135 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.35 A00,B00,D07,D13 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
136 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.25 C00,C19,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
137 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
138 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.25 A00,C00,D01,D14 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
139 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.25 A00,B00,D01,D07 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
140 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.25 A09,C00,C20,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế