Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Tài chính - Ngân hàng (EM5y) (Xem) 25.20 A00,A01,D01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem)
45 Tài chính - Ngân hàng (TLA408) (Xem) 24.80 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
46 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.80 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
50 Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340201_404CA) (Xem) 24.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
51 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem)
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
54 Tài chính - ngân hàng (FBE3) (Xem) 23.75 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.60 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
58 Tài chính doanh nghiệp (GTADCTN2) (Xem) 23.55 A00,A01,D01,D13 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem)
60 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)