Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
42 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
43 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem)
44 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 A00,A01,V00,H01 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM (Xem)
45 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C01 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem)
46 Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) 17.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
47 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
48 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.00 A00,D01,H01,V00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
49 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
50 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
51 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
52 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
53 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
54 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
55 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
56 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D07 Đại học Hoa Sen (Xem)
57 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
58 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
59 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
60 Mỹ thuật ứng dụng (7210407) (Xem) 15.25 D01,V00,V01,V05 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)