Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
62 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.25 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
63 Nông học (7620109) (Xem) 15.25 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
64 Thủy sản (HVN24) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
65 Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (HVN02) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
66 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
67 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
68 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B03 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
69 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
70 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
71 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,B00,B03 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
72 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
73 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Khuyến nông (7620102) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
75 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
76 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
77 Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
78 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A07,B03,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
79 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
80 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế