Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Lâm học (7620201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
43 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
44 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
45 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
46 Nông học (7620109) (Xem) 16.00 B00,B08,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
47 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
48 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
49 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
50 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
51 Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) 15.90 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
52 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.75 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
53 Khai thác thuỷ sản (03 chuyên ngành: Khai thác thuỷ sản, Khai thác hàng hải thủy sản, Khoa học thủy sản) (7620304) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
54 Nuôi trồng thuỷ sản (03 chuyên ngành: Công nghệ Nuôi trồng thủy sản, Quản lý sức khỏe động vật thuỷ sản, Quản lý Nuôi trồng thủy sản; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7620301) (Xem) 15.50 A01; B00; D01; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
55 Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ sau thu hoạch; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7540105) (Xem) 15.50 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
56 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
57 Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
58 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.50 A01,B00,D01,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
59 Khai thác thủy sản (7620304) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
60 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.50 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên