Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01 | |
42 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
43 | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) | 24.50 | Đại học | D01,D14,D15 | |
44 | Kinh tế (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
45 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
46 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
47 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01 | |
48 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01 | |
49 | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01 | |
50 | Kiểm toán (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
51 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 23.90 | Đại học | A00,C01,D01,D03 | |
52 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 23.90 | Đại học | B00,B08 | |
53 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 23.80 | Đại học | A00,A01 | |
54 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao) (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01,D07 | |
55 | Ngành Kỹ thuật phần mềm (Hệ đại học Chất lượng cao) (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01,D07 | |
56 | Kỹ thuật điện (Xem) | 23.70 | Đại học | A00,A01,D07 | |
57 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
58 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
59 | Công nghệ sinh học (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
60 | Vật lý kỹ thuật (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,A02,C01 |