Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 25.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
2 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.70 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
3 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem)
4 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem)
5 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 21.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem)
6 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 20.00 A00,A01,D07,D23,D28 Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem)
7 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.85 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem)
8 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem)
9 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem)
10 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
11 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem)
12 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem)
13 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
14 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
15 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem)
16 Kỹ thuật xây dựng (03 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng, Quản lý xây dựng, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201) (Xem) 15.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (TSN) (Xem)
17 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
18 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
19 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
20 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; chuyên ngành Kỹ thuật kết cấu công trình; chuyên ngành Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) (7580201) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem)