Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
62 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.87 C03 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
63 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 23.79 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
64 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.75 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
65 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 23.75 A00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
66 Luật (TLA301) (Xem) 23.72 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
67 Luật quốc tế (THXT C00) (7380108_C00) (Xem) 23.70 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
68 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
69 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.65 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) TP HCM
70 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
72 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
73 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.45 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
74 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 23.43 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.40 A00,A01,C00,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
76 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 23.28 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 C14 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
78 Luật (7380101) (Xem) 23.23 A01,C00,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
79 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 23.14 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
80 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A00) (Xem) 23.09 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội