Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) 21.50 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
102 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
103 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 21.50 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 21.35 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
105 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.25 C00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
106 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 21.25 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
107 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 21.15 A01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
108 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
109 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.63 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
110 Luật quốc tế (7380108C) (Xem) 20.50 A00,C00,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
111 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) 20.35 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
112 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 20.15 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
113 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 20.10 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
114 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 20.05 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) Hà Nội
115 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
116 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 19.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
117 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
118 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
119 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
120 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội