Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
122 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem) Huế
123 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
124 Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
125 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 18.00 A00,C00,C01,D14 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
126 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
127 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
128 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
129 Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
130 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
131 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
132 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
133 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
134 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
135 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
136 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
137 Luật thương mại quốc tế (7380109) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
138 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 16.00 A00,A08,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
139 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
140 Luật hình sự và tố tụng hình sự (7380104) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng