201 |
Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (7220201KT) (Xem) |
15.07 |
A01,D01,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
202 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
15.04 |
D01,D02,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
203 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D15,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
|
204 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D10,D66 |
Đại học Bình Dương (Xem) |
|
205 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
|
206 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
|
207 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D14 |
Đại học Chu Văn An (Xem) |
|
208 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D04 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
|
209 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) |
|
210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
|
211 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D14,D15,D84 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
|
212 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D11,D14 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
|
213 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
|
214 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
15.00 |
D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
|
215 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
|
216 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
|
217 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
|
218 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
|
219 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D09,D66 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
|
220 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
D01,D10,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
|