Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
222 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
223 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
224 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
225 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
226 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
227 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
228 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
229 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D06 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
230 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
231 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
232 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
233 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
234 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D01,D02,D15,D42 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
235 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
236 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D96 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
237 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
238 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
239 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
240 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An