221 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) |
Nam Định |
222 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
223 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
224 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
225 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
226 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
227 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
228 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
229 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D06 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
230 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D78,D90 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
231 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
232 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
233 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D78 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
234 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
15.00 |
D01,D02,D15,D42 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
235 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
236 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D96 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
237 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
238 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
239 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
240 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |