Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 17.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
142 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
143 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
144 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
145 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
146 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
147 Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (7510205KT) (Xem) 16.55 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
148 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.50 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
149 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
150 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
151 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
152 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
153 Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00; A01; C01; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
154 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
155 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
156 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
157 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
158 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
159 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
160 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương