Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
162 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
163 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
164 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
165 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
166 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
167 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
168 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
169 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
170 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 15.35 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
171 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
172 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.05 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
173 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
174 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
175 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
176 Công nghệ kỹ thuật ô tô (làm việc tại Nhật Bản) (7510205_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
177 Công nghệ chế tạo máy (làm việc tại Nhật Bản) (7510202_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
178 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
179 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
180 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng