Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) 22.50 C00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
262 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.50 B00,B02,B04,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
263 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 22.40 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
264 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.35 B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
265 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.35 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
266 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 22.30 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
267 Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học (7140250) (Xem) 22.30 A00,B00,C00,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
268 Giáo dục mầm non (7140201A) (Xem) 22.25 M00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
269 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D90 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
270 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
271 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 22.24 B00,B03,B04,D08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
272 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 22.20 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
273 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.15 A00,A01,D01,D84 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
274 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.10 M00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
275 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.10 M01 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
276 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 22.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
277 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.00 A00,C01,C02,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
278 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 22.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
279 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 21.79 D01,D03,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
280 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 21.75 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình