Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M00,M01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
302 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
303 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.60 M02,M03,M05,M06 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
304 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
305 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.43 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
306 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 19.25 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
307 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 19.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem)
308 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Quảng Bình (Xem)
309 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem)
310 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A02 Đại học Quảng Nam (Xem)
311 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem)
312 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
313 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
314 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem)
315 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem)
316 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05 Đại Học Quảng Bình (Xem)
317 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M05,M07,M08,M13 Đại học Đồng Nai (Xem)
318 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem)
319 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
320 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem)