21 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.00 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
22 |
Dược học (7720201) (Xem) |
26.00 |
B00. D07,A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
23 |
Y khoa kết hợp chứng chi ngoại ngữ quốc tế (7720101_AP) (Xem) |
26.00 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
|
24 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.00 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
|
25 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.00 |
B00,D07,D08 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
|
26 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.80 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
|
27 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.80 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
|
28 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
25.75 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
|
29 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.52 |
B00,B08 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
30 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.52 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
|
31 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.50 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
|
32 |
Y học dự phòng (Nam - Miền Bắc) (7720110|21B00) (Xem) |
25.50 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
|
33 |
Dược học - Nữ thí sinh phía Nam (7720201|12A00) (Xem) |
25.43 |
A00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
|
34 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.40 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) |
|
35 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
25.40 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
|
36 |
Dược học (7720201TQ) (Xem) |
25.25 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
|
37 |
Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) |
25.15 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
|
38 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.12 |
A00,B00 |
Khoa Y - Đại học Quốc Gia TP HCM (Xem) |
|
39 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.05 |
B00,B08 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
40 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.00 |
A00 |
ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) |
|