41 |
Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) |
24.91 |
B00 |
Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Kỹ thuật xét nghiệm Y học (7720601) (Xem) |
24.85 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
24.77 |
|
ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.70 |
B00. D07,A00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
45 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.70 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
46 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.70 |
A00,B00,D07 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
47 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.70 |
B00 |
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
48 |
Hoá dược (QHT43) (Xem) |
24.60 |
A00; B00; D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
24.60 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
50 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
24.59 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.56 |
A00,B00,D07 |
Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
52 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
24.54 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) |
24.54 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
24.50 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
55 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601TQ) (Xem) |
24.47 |
|
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (Xem) |
|
56 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
24.45 |
B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
57 |
Dược học (7720201) (Xem) |
24.35 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) |
24.27 |
B00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
59 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
24.25 |
B00,D07,D08 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
60 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
24.25 |
B00,D07,D08 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |